Có 2 kết quả:

踩線 cǎi xiàn ㄘㄞˇ ㄒㄧㄢˋ踩线 cǎi xiàn ㄘㄞˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scout for a tour operator
(2) to reconnoiter a potential tour itinerary
(3) (tennis) to commit a foot fault

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to scout for a tour operator
(2) to reconnoiter a potential tour itinerary
(3) (tennis) to commit a foot fault

Bình luận 0